Dao Áo Dài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Em ăn cơm chưa

Cách phát âm[sửa]


Danh từ riêng[sửa]

Dao Áo Dài

  1. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Dao.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]