Deutschland

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức[sửa]

Vị trí của nước Đức

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɔɪ̯tʃlant/
  • (tập tin)
  • Tách âm: Deutsch·land

Địa danh[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

  1. Nước Đức (Quốc gia châu Âu)
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)