Phụ lục:Chữ Hán theo số nét

Từ điển mở Wiktionary

Thương Hiệt · Tứ giác hiệu mã · Quan Thoại (Bính âm · Wade-Giles · Chú âm) · Quảng Đông (Việt bính · Pinyin · Zhuyin) · Japanese On (Romaji · Furigana) · Japanese Kun (Romaji · Furigana) · Korean (Revised Romanization · Romanization · ROK Hangul · DPRK Hangul) · Bộ thủ · Số nét

Tra cứu các ký tự CJKV theo số nét:

Số nét
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
41 43 44 46 48 49 52 53 58 64

Cảnh báo: Bản liệt kê này dựa trên kTotalStrokes của cơ sở dữ liệu Unihan, nó có thể chứa một số lỗi.