Stir

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: stir, štir, štír

Tiếng Luxembourg[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Thượng Đức cổ stirna. Từ cùng gốc với từ tiếng Đức Stirn.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃtiːə̯/

Danh từ[sửa]

Stir gc (số nhiều Stiren)

  1. Trán.