Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ[sửa]
Từ nguyên[sửa]
So sánh với tiếng Khiết Đan 匋裏 (taul), 𘬦𘰎𘯺 (*? lí a, “thỏ”), tiếng Turk nguyên thuỷ *tabïĺgan (“thỏ rừng”), tiếng Thổ Nhĩ Kỳ tavşan.
Danh từ[sửa]
*taxulai
- thỏ.
Hậu duệ[sửa]
- Trung Mông Cổ:
- Tiếng Mông Cổ trung đại: ᠲᠠᠤᠯᠠᠢ (taulai̯)
- Tiếng Mông Cổ cổ điển: ᠲᠠᠤᠯᠠᠢ (taulai̯)
- Tiếng Mông Cổ: туулай (tuulaj)
- Tiếng Buryat: туулай (tuulaj)
- Tiếng Mông Cổ Khamnigan: туулай (tuulaj)
- Tiếng Oirat: ᡐᡆᡇᠯᠠᡅ (toulai)
- Tiếng Kalmyk: туула (tuula)
- Nam Mông Cổ:
- Tiếng Đông Yugur: tuulii
- Shirongol:
- Tiếng Daur: tauly
- Tiếng Mogholi: ایتوله (ītaula)