Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/taxulai

Từ điển mở Wiktionary
Mục này chứa các thuật ngữ và gốc được tái tạo lại. Do đó, (các) thuật ngữ trong mục từ này không được chứng thực trực tiếp, nhưng được giả thuyết là tồn tại dựa trên bằng chứng so sánh.

Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ[sửa]

Từ nguyên[sửa]

So sánh với tiếng Khiết Đan 匋裏 (taul), 𘬦𘰎𘯺 (*? lí a, thỏ), tiếng Turk nguyên thuỷ *tabïĺgan (thỏ rừng), tiếng Thổ Nhĩ Kỳ tavşan.

Danh từ[sửa]

*taxulai

  1. thỏ.

Hậu duệ[sửa]