Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
aérosol /a.e.ʁɔ.sɔl/
|
aérosols /a.e.ʁɔ.sɔl/
|
Số nhiều
|
aérosol /a.e.ʁɔ.sɔl/
|
aérosols /a.e.ʁɔ.sɔl/
|
aérosol gđ /a.e.ʁɔ.sɔl/
- (Vật lý học) Xon khí.
- (Y học) Thuốc khí dung.
Tham khảo[sửa]
-