abaft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Phó từ[sửa]

abaft

  1. (Hàng hải) Ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái.

Giới từ[sửa]

abaft

  1. (Hàng hải) Sau, ở đằng sau, ở phía sau.
    abaft the mast — sau cột buồm

Tham khảo[sửa]