abjad
Tiếng Ả Rập Juba[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Ả Rập أبجد (ʔabjad).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
abjad
Tham khảo[sửa]
- Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 117
Tiếng Karakalpak[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Ả Rập أبجد (bảng chữ cái).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
abjad
- Hệ liệt kê trong đó mỗi chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Ả Rập đại diện cho một số từ một đến một nghìn.
Tham khảo[sửa]
- B. J. Shaniyazov, N. P. Babaniyazova (2020) “abjad”, trong Qaraqalpaqsha – Inglisshe Sózlik [Từ điển Karakalpak-Anh], Nukus: Nókis Mámleketlik Pedagogikalıq Institutı, tr. 4
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ả Rập Juba
- Từ tiếng Ả Rập Juba vay mượn tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Ả Rập Juba gốc Ả Rập
- Mục từ tiếng Ả Rập Juba có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ả Rập Juba
- tiếng Ả Rập Juba entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Từ tiếng Karakalpak vay mượn tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Karakalpak gốc Ả Rập
- Mục từ tiếng Karakalpak có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Karakalpak
- tiếng Karakalpak entries with incorrect language header