according

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ accord +‎ -ing.

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

according

  1. Dạng hiện tại phân từ của accord

Phó từ[sửa]

according

  1. (+ to) Theo, y theo.
  2. (+ as) Tuỳ, tuỳ theo.
    each one is commended according as his merits — mỗi người đều được khen thưởng tuỳ theo công lao của mình

Tham khảo[sửa]