accounting machine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / mə.ˈʃin/

Danh từ[sửa]

accounting machine / mə.ˈʃin/

  1. (Tech) Máy kế toán.

Tham khảo[sửa]