achalakuy
Tiếng Quechua[sửa]
Động từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). Tô điểm cho bản thân.
Chia động từ[sửa]
Bảng chia động từ của achalakuy
nguyên mẫu | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
chủ thể | achalakuq | |||||||
phân từ hiện tại | achalakuspa | |||||||
phân từ quá khứ | achalakusqa | |||||||
phân từ tương lai | achalakuna | |||||||
số ít | số nhiều | |||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất (chủ ngữ) |
ngôi thứ nhất (tân ngữ) |
ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
índ. | ñuqa | qam | pay | ñuqanchik | ñuqayku | qamkuna | paykuna | |
hiện tại | achalakuni | achalakunki | achalakun | achalakunchik | achalakuyku | achalakunkichik | achalakunku | |
quá khứ (trần thuật) |
achalakurqani | achalakurqanki | achalakurqan | achalakurqanchik | achalakurqaniku | achalakurqankichik | achalakurqanku | |
quá khứ (tường thuật) |
achalakusqani | achalakusqanki | achalakusqan | achalakusqanchik | achalakusqaniku | achalakusqankichik | achalakusqanku | |
tương lai | achalakusaq | achalakunki | achalakunqa | achalakusunchik | achalakusaqku | achalakunkichik | achalakunqaku | |
imp. | — | qam | pay | — | — | qamkuna | paykuna | |
khẳng định | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). | achalakuchun | achalakuychik | achalakuchunku | ||||
phủ định | ama achalakuychu |
ama achalakuchunchu |
ama achalakuychikchu |
ama achalakuchunkuchu |