acoustics
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈkuːs.tɪks/
Hoa Kỳ | [ə.ˈkuːs.tɪks] |
Danh từ[sửa]
acoustics số nhiều (dùng như số ít) /ə.ˈkuːs.tɪks/
- Âm học.
- room (architectural) acoustics — âm học kiến trúc
- wave acoustics — âm học sóng
- ray acoustics — âm học tia
- (Số nhiều) Độ vang âm (của một rạp hát, rạp chiếu bóng... ).
Tham khảo[sửa]
- "acoustics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)