ada
Tiếng Bảo An[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Danh từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). cha.
Tham khảo[sửa]
- Charles N. Li & Arienne M. Dwyer (2020). A dictionary of Eastern Bonan. →ISBN.
Tiếng Đông Hương[sửa]
Danh từ[sửa]
ada
- cha.
Tham khảo[sửa]
- Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi.
Tiếng Gagauz[sửa]
Danh từ[sửa]
ada
Tiếng Mangghuer[sửa]
Danh từ[sửa]
ada
- cha.
Đồng nghĩa[sửa]
Tiếng Rohingya[sửa]
Danh từ[sửa]
ada
Tiếng Tunni[sửa]
Đại từ[sửa]
ada
- bạn.
Tham khảo[sửa]
- Danh sách từ tiếng Tunni tại Cơ sở Dữ liệu ASJP
Tiếng Turkmen[sửa]
Danh từ[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bảo An
- Danh từ
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Danh từ tiếng Đông Hương
- Từ tiếng Đông Hương viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Đông Hương entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Gagauz
- Danh từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Mangghuer
- Danh từ tiếng Mangghuer
- Từ tiếng Mangghuer viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Mangghuer entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Rohingya
- Danh từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Tunni
- Đại từ
- Đại từ tiếng Tunni
- Mục từ tiếng Turkmen
- Danh từ tiếng Turkmen
- Từ tiếng Turkmen viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Turkmen entries with incorrect language header
- Requests for inflections in tiếng Turkmen entries
- Mục từ Tiếng Turkmen cần chú ý