aenxduengx

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hlai[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Hải Nam 安裝

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

aenxduengx

  1. Cài đặt, sửa.