alpenhorn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæl.pən.ˌhɔrn/

Danh từ[sửa]

alpenhorn /ˈæl.pən.ˌhɔrn/

  1. Tù và mục đồng trên núi.

Tham khảo[sửa]