amongst

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Giới từ[sửa]

amongst

  1. Giữa, ở giữa.
    among the crowd — ở giữa đám đông
  2. Trong số.
    among the guests were... — trong số khách mời có...

Tham khảo[sửa]