amphioxus
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌæɱ.fi.ˈɑːk.səs/
Danh từ[sửa]
amphioxus /ˌæɱ.fi.ˈɑːk.səs/
- (Động vật học) Con lưỡng tiêm.
Tham khảo[sửa]
- "amphioxus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
amphioxus /ˌæɱ.fi.ˈɑːk.səs/