anyhow
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌhɑʊ/
Hoa Kỳ | [.ˌhɑʊ] |
Phó từ[sửa]
anyhow & liên từ /.ˌhɑʊ/
- Thế nào cũng được, cách nào cũng được.
- pay me anyhow, but do pay me — anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi
- Dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa.
- anyhow I must be off tomorrow — dù sao chăng nữa mai tôi cũng phải đi
- Đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung.
- to do one's work anyhow — làm đại khái, làm qua loa
- things are all anyhow — mọi việc đều lộn xộn
- to feel anyhow — cảm thấy sức khoẻ sút đi, cảm thấy ốm
Tham khảo[sửa]
- "anyhow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)