aquiver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈkwɪ.vɜː/

Tính từ[sửa]

aquiver /ə.ˈkwɪ.vɜː/

  1. Run lẩy bẩy.

Tham khảo[sửa]