assaborir
Tiếng Catalan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
assaborir (hiện tại số ít ngôi thứ nhất assaboreixo, phân từ quá khứ assaborit)
- (ngoại động từ) Nếm (thử vị của cái gì đó).
- (ngoại động từ) Thưởng thức (đồ ăn, thức uống).
- Đồng nghĩa: paladejar
Chia động từ[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
Đọc thêm[sửa]
- “assaborir”, Diccionari de la llengua catalana, segona edició, Institut d’Estudis Catalans
- “assaborir”, Gran Diccionari de la Llengua Catalana, Grup Enciclopèdia Catalana, 2024
- “assaborir”, Diccionari normatiu valencià, Acadèmia Valenciana de la Llengua.
- “assaborir”, Diccionari català-valencià-balear, Antoni Maria Alcover và Francesc de Borja Moll, 1962
Thể loại:
- Mục từ tiếng Catalan
- Từ có tiền tố a- trong tiếng Catalan
- Từ có hậu tố -ir trong tiếng Catalan
- Từ tiếng Catalan có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Catalan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Catalan/i(ɾ)
- Vần tiếng Catalan/i(ɾ)/4 âm tiết
- Động từ
- Động từ tiếng Catalan
- tiếng Catalan entries with incorrect language header
- Ngoại động từ tiếng Catalan
- Chia động từ