aumône
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.mɔn/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
aumône /ɔ.mɔn/ |
aumônes /ɔ.mɔn/ |
aumône gc /ɔ.mɔn/
- Của bố thí.
- Faire l’aumône à un mendiant — bố thí cho một người hành khất
- La misère l’a réduit à vivre d’aumône — cảnh bần hàn đã khiến anh ta phải sống bằng của bố thí
- Demander l’aumône — xin của bố thí
- (Nghĩa bóng) Ơn huệ.
Tham khảo[sửa]
- "aumône", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)