authentifier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.tɑ̃.ti.fje/
Ngoại động từ[sửa]
authentifier ngoại động từ /ɔ.tɑ̃.ti.fje/
Tham khảo[sửa]
- "authentifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
authentifier ngoại động từ /ɔ.tɑ̃.ti.fje/