authentifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.tɑ̃.ti.fje/

Ngoại động từ[sửa]

authentifier ngoại động từ /ɔ.tɑ̃.ti.fje/

  1. Chính thức hóa.

Tham khảo[sửa]