autopsie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.tɔp.si/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
autopsie /ɔ.tɔp.si/ |
autopsies /ɔ.tɔp.si/ |
autopsie gc /ɔ.tɔp.si/
- (Y học) Sự mổ xác.
- Faire l’autopsie d’un cadavre — tiến hành khám nghiệm tử thi
- On a découvert à l’autopsie qu’il était mort empoisonné — qua khám nghiệm tử thi, người ta phát hiện rằng hắn chết vì bị đầu độc
- (Nghĩa bóng) Sự mổ xẻ, sự nghiên cứu kỹ.
Tham khảo[sửa]
- "autopsie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)