avé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
avé
/a.ve/
avé
/a.ve/

avé /a.ve/

  1. Kinh Đức , kinh kính mừng.

Tham khảo[sửa]