avantager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.vɑ̃.ta.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

avantager ngoại động từ /a.vɑ̃.ta.ʒe/

  1. Ưu đãi.
  2. Làm nổi lên (vẻ đẹp... ).
  3. (Luật học, pháp lý) Cho phần hơn.
    Avantager un héritier — cho một người thừa kế được hưởng phần trội hơn

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]