avsanne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å avsanne
Hiện tại chỉ ngôi avsanner
Quá khứ avsanna, avsannet
Động tính từ quá khứ avsanna, avsannet
Động tính từ hiện tại

avsanne

  1. Cãi, chối, chối bỏ, phủ nhận.
    å avsanne et rykte

Tham khảo[sửa]