awkwardly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔ.kwɜːd.li/

Phó từ[sửa]

awkwardly /ˈɔ.kwɜːd.li/

  1. Vụng về.
  2. Lúng túng, ngượng nghịu.
  3. Khó xử.

Tham khảo[sửa]