béer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

béer nội động từ /be.e/

  1. (Văn học) Há hốc miệng.
    Béer d’étonnement — há hốc miệng ngạc nhiên
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Mở toang.
    La porte béait — cửa mở toang

Tham khảo[sửa]