béer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /be.e/
Nội động từ[sửa]
béer nội động từ /be.e/
- (Văn học) Há hốc miệng.
- Béer d’étonnement — há hốc miệng ngạc nhiên
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Mở toang.
- La porte béait — cửa mở toang
Tham khảo[sửa]
- "béer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)