bénédiction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /be.ne.dik.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bénédiction
/be.ne.dik.sjɔ̃/
bénédictions
/be.ne.dik.sjɔ̃/

bénédiction gc /be.ne.dik.sjɔ̃/

  1. (Tôn giáo) Phúc lành.
  2. (Tôn giáo) Phép lành.
    Donner une bénédiction — ban phép lành
  3. Lời cầu chúc.
    bénédiction nuptiale — lễ cưới (ở nhà thờ)
    donner à quelqu'un sa bénédiction — (thân mật) đồng ý cho ai hành động

Tham khảo[sửa]