babbling network

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæ.bliɳ ˈnɛt.ˌwɜːk/

Danh từ[sửa]

babbling network /ˈbæ.bliɳ ˈnɛt.ˌwɜːk/

  1. (Tech) Mạng xuyên âm đa kênh, mạng hỗn xuyên âm.

Tham khảo[sửa]