bakside
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bakside | baksida, baksiden |
Số nhiều | baksider | baksidene |
bakside gđc
- Mặt sau, mặt trái.
- Jeg har skrevet noe på baksida av brevet.
- Điều bất tiện, bất lợi.
- Det er en bakside ved all denne bilismen.
Tham khảo[sửa]
- "bakside", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)