balansere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å balansere |
Hiện tại chỉ ngôi | balanserer |
Quá khứ | balanserte |
Động tính từ quá khứ | balansert |
Động tính từ hiện tại | — |
balansere
- Giữ thăng bằng, cân bằng.
- å balansere på gjerdet å gi en balansert framstilling av ei sak
- Cân nhau, ngang nhau, đồng nhau.
- Regnskapet balanserer.
Tham khảo[sửa]
- "balansere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)