barbarian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɑːr.ˈbɛr.i.ən/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

barbarian /bɑːr.ˈbɛr.i.ən/

  1. Dã man, man rợ.
  2. Thô lỗ, không có văn hoá.

Danh từ[sửa]

barbarian /bɑːr.ˈbɛr.i.ən/

  1. Người dã man, người man rợ.
  2. Người thô lỗ.

Tham khảo[sửa]