barcarolle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

barcarolle

  1. Bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành Vơ-ni-dơ).
  2. (Âm nhạc) Khúc đò đưa.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /baʁ.ka.ʁɔl/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
barcarolle
/baʁ.ka.ʁɔl/
barcarolle
/baʁ.ka.ʁɔl/

barcarolle gc /baʁ.ka.ʁɔl/

  1. chèo đò.
  2. (Âm nhạc) Khúc đò đưa.

Tham khảo[sửa]