bareness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɛr.nəs/

Danh từ[sửa]

bareness /ˈbɛr.nəs/

  1. Sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi.
  2. Sự thiếu thốn, tình trạng nghèo xác nghèo xơ.

Tham khảo[sửa]