bareness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɛr.nəs/
Danh từ[sửa]
bareness /ˈbɛr.nəs/
- Sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi.
- Sự thiếu thốn, tình trạng nghèo xác nghèo xơ.
Tham khảo[sửa]
- "bareness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)