baver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

baver nội động từ /ba.ve/

  1. Nhỏ dãi; sùi bọt mép.
  2. Sùi ra; nhòe ra (nét viết... ).
  3. Nói xấu, gièm pha.
    Baver sur le talent de quelqu'un — gièm pha tài năng của ai
  4. (Thông tục) Há hốc mồm, kinh ngạc.
    Baver d’admiration — há hốc mồm vì thán phục
    en baver — (thông tục) khó nhọc, khổ sở
    Il va vous en faire baver — nó sẽ làm cho anh khổ sở

Tham khảo[sửa]