bedrageri
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bedrageri | bedrageriet |
Số nhiều | bedragerier | bedrageria, bedrageriene |
bedrageri gđ
- Sự lường gạt, lừa gạt.
- Han ble dømt til fengsel for flere bedragerier.
- Handelen var rene bedrageriet.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) sjekkbedrageri: Sự lừa gạt bằng chi phiếu, ngân phiếu.
Tham khảo[sửa]
- "bedrageri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)