belike

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈlɑɪk/

Phó từ[sửa]

belike /bɪ.ˈlɑɪk/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Có lẽ, không chừng.

Tham khảo[sửa]