besøke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å besøke
Hiện tại chỉ ngôi besøker
Quá khứ besøkte
Động tính từ quá khứ besøkt
Động tính từ hiện tại

besøke

  1. Thăm viếng.
    å besøke en venninne
    Vi har besøkt utstillingen.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]