bil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít bil bilen
Số nhiều biler bilene

bil

  1. Xe hơi, ô-tô.
    å kjøre bil
    å ta en bil — 1) Ăn cắp, trộm xe hơi. 2) Lấy xe tắc-xi.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Bố Y[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

bil

  1. năm.

Tiếng Ili Turki[sửa]

Động từ[sửa]

bil

  1. biết.