bilverksted
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bilverksted | bilverkstedet |
Số nhiều | bilverksteder | bilverksteda, bilverkstedene |
bilverksted gđ
Tham khảo[sửa]
- "bilverksted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)