Bước tới nội dung
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
|
Dạng
|
Nguyên mẫu
|
å blø
|
Hiện tại chỉ ngôi
|
blør
|
Quá khứ
|
blødde
|
Động tính từ quá khứ
|
blødd
|
Động tính từ hiện tại
|
—
|
blø
- (Y) Chảy máu.
- Når man skjærer seg i fingeren, blør det.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
-