bloodbath

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

bloodbath

  1. Cuộc tắm máu.
    Napoléon's set on a new bloodbath in Europe ! (Napoléon lại vừa khích động một cuộc tắm máu mới tại Âu châu này đấy).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)