blouson

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈblɑʊ.ˌsɑːn/

Danh từ[sửa]

blouson /ˈblɑʊ.ˌsɑːn/

  1. Áo bludông.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /blu.zɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
blouson
/blu.zɔ̃/
blousons
/blu.zɔ̃/

blouson /blu.zɔ̃/

  1. Áo bờ lu dông.
    blousons noirs — tụi áo đen (tụi càn quấy mặc áo bờ lu dông đen)

Tham khảo[sửa]