bouilleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bu.jœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bouilleur
/bu.jœʁ/
bouilleurs
/bu.jœʁ/

bouilleur /bu.jœʁ/

  1. Người nấu rượu trắng.
    Bouilleur de cru — người nấu rượu nhà (với nguyên liệu tự sản xuất)
  2. (Kỹ thuật) Ống đun (ở dưới nồi hơi).

Tham khảo[sửa]