boulangerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bu.lɑ̃ʒ.ʁi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
boulangerie
/bu.lɑ̃ʒ.ʁi/
boulangeries
/bu.lɑ̃ʒ.ʁi/

boulangerie gc /bu.lɑ̃ʒ.ʁi/

  1. Nghề làm bánh mì.
  2. Hàng bánh mì.

Tham khảo[sửa]