bourrer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bu.ʁe/
Ngoại động từ[sửa]
bourrer ngoại động từ /bu.ʁe/
- Nhồi, nhét.
- Bourrer un fauteuil — nhồi ghế
- Bourrer un fusil — nhồi thuốc vào súng
- Bourrer un enfant — nhồi thức ăn cho trẻ em
- Bourrer une armoire — nhét đầy tủ
- Bourrer un élève de mathématiques — nhồi toán cho học sinh
- Đánh đau.
- Bourrer quelqu'un — đánh đau ai
- bourrer le crâne — (thân mật) nhồi sọ
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "bourrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)