bróst

Từ điển mở Wiktionary

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Faroe[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). < tiếng German nguyên thuỷ *breustą < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *bʰrews- (phồng lên).

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

bróst gt (gen. số ít brósts, số nhiều bróst)

  1. Ngực.
  2. (phụ nữ).

Biến cách[sửa]

Biến cách của bróst
n3 số ít số nhiều
bất định xác định bất định xác định
nom. bróst bróstið bróst bróstini
acc. bróst bróstið bróst bróstini
dat. brósti bróstinum bróstum bróstunum
gen. brósts bróstsins brósta bróstanna

Đồng nghĩa[sửa]

Xem thêm[sửa]