bróst
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Faroe[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). < tiếng German nguyên thuỷ *breustą < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *bʰrews- (“phồng lên”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
bróst gt (gen. số ít brósts, số nhiều bróst)
Biến cách[sửa]
Biến cách của bróst | ||||
---|---|---|---|---|
n3 | số ít | số nhiều | ||
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | bróst | bróstið | bróst | bróstini |
acc. | bróst | bróstið | bróst | bróstini |
dat. | brósti | bróstinum | bróstum | bróstunum |
gen. | brósts | bróstsins | brósta | bróstanna |