branchial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbræŋ.ki.əl/

Tính từ[sửa]

branchial /ˈbræŋ.ki.əl/

  1. (Thuộc) Mang; như mang (cá).

Tham khảo[sửa]