bridal
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbrɑɪ.dᵊl/
Danh từ[sửa]
bridal /ˈbrɑɪ.dᵊl/
Tính từ[sửa]
bridal /ˈbrɑɪ.dᵊl/
- (Thuộc) Cô dâu; (thuộc) đám cưới.
- bridal party — họ nhà gái (ở đám cưới)
- the bridal chamber — phòng cô dâu chú rể
Tham khảo[sửa]
- "bridal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)